Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
排除 bài trừ
1
/1
排除
bài trừ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
loại trừ, gạt bỏ, loại bỏ
Từ điển trích dẫn
1. Tiêu trừ, trừ khử. ◎Như: “bài trừ vạn nan” 排除萬難 khắc phục mọi khó khăn.
2. Bài tiết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho mất đi.
Bình luận
0